Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuế vụ
[thuế vụ]
|
( cơ quan thuế vụ ) taxman; tax office; tax authorities
( nhân viên thuế vụ ) taxman; tax-collector